Gãy xương hông là gì? Các nghiên cứu khoa học về Gãy xương hông
Gãy xương hông là tình trạng gãy ở phần trên xương đùi gần khớp háng, thường gặp ở người lớn tuổi và liên quan chặt chẽ đến loãng xương và té ngã. Đây là chấn thương nghiêm trọng gây suy giảm vận động, cần phẫu thuật điều trị sớm để tránh biến chứng nguy hiểm và giảm tỷ lệ tử vong sau gãy.
Khái niệm gãy xương hông
Gãy xương hông là tình trạng gãy xảy ra ở đoạn gần đầu trên xương đùi (proximal femur), thường nằm trong hoặc gần khớp hông. Đây là một trong những loại gãy xương nghiêm trọng nhất ở người lớn tuổi, đặc biệt là phụ nữ sau mãn kinh do tình trạng loãng xương. Gãy xương hông ảnh hưởng lớn đến khả năng đi lại, khả năng tự chăm sóc và làm tăng nguy cơ tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Trong lâm sàng, gãy xương hông không đồng nhất về vị trí tổn thương, diễn tiến và điều trị. Các vị trí gãy khác nhau sẽ có cơ chế tổn thương, đặc điểm giải phẫu và yêu cầu phẫu thuật khác nhau. Việc phân biệt rõ ràng từng loại gãy giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả, giảm thiểu biến chứng lâu dài.
Theo thống kê từ NCBI, mỗi năm có khoảng 1.6 triệu ca gãy xương hông trên toàn cầu, con số này dự kiến tăng gấp đôi vào năm 2050 do dân số già hóa nhanh chóng ở nhiều quốc gia.
Phân loại giải phẫu
Gãy xương hông được phân loại dựa trên vị trí giải phẫu của đường gãy. Có ba dạng chính: gãy cổ xương đùi (femoral neck), gãy liên mấu chuyển (intertrochanteric) và gãy dưới mấu chuyển (subtrochanteric). Mỗi loại gãy mang đặc điểm cơ học, sinh lý và tiên lượng điều trị khác nhau.
Gãy cổ xương đùi là loại gãy nằm trong bao khớp, có nguy cơ cao làm gián đoạn cấp máu nuôi dưỡng chỏm xương đùi, dễ dẫn đến hoại tử vô mạch hoặc không liền xương. Gãy liên mấu chuyển xảy ra giữa mấu chuyển lớn và nhỏ, nằm ngoài bao khớp nên ít ảnh hưởng đến mạch máu và thường dễ liền xương. Trong khi đó, gãy dưới mấu chuyển nằm gần thân xương đùi, chịu nhiều lực kéo cơ nên khó cố định và phục hồi.
Bảng so sánh ba loại gãy phổ biến:
Loại gãy | Vị trí | Đặc điểm | Tiên lượng |
---|---|---|---|
Gãy cổ xương đùi | Trong bao khớp | Dễ hoại tử chỏm, khó liền | Xấu nếu không thay khớp |
Gãy liên mấu chuyển | Ngoài bao khớp | Dễ liền, ít biến chứng mạch | Tốt nếu được cố định sớm |
Gãy dưới mấu chuyển | Dưới mấu chuyển nhỏ | Khó cố định, chịu lực lớn | Khó phục hồi |
Để đánh giá mức độ dịch chuyển và nguy cơ hoại tử chỏm xương, bác sĩ thường sử dụng phân loại Garden (I–IV) hoặc AO/OTA cho cả ba loại gãy. Những phân loại này là cơ sở cho chỉ định mổ, loại hình mổ và tiên lượng phục hồi.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Gãy xương hông chủ yếu xảy ra ở người cao tuổi, thường do té ngã từ tư thế đứng, đặc biệt là ngã đập hông xuống nền cứng. Ngược lại, ở người trẻ, gãy thường do tai nạn giao thông hoặc chấn thương mạnh trong thể thao. Ở mọi độ tuổi, gãy xương hông luôn là một cấp cứu chấn thương nghiêm trọng cần can thiệp sớm.
Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng gãy xương hông gồm:
- Loãng xương (giảm mật độ khoáng xương)
- Lớn tuổi (trên 65), đặc biệt là phụ nữ sau mãn kinh
- Mất cân bằng, giảm phản xạ, yếu cơ
- Bệnh lý mạn tính: Parkinson, Alzheimer, đái tháo đường
- Sử dụng thuốc gây chóng mặt: thuốc an thần, chống trầm cảm, hạ huyết áp
Một số yếu tố khác như dinh dưỡng kém, thiếu vitamin D, hút thuốc lá, nghiện rượu, tiền sử ngã hoặc có người thân từng gãy xương cũng làm tăng nguy cơ bị gãy hông. Đặc biệt, các bệnh nhân nằm viện lâu ngày hoặc ở viện dưỡng lão có tỷ lệ gãy cao hơn do vận động hạn chế và môi trường không an toàn.
Triệu chứng và chẩn đoán
Bệnh nhân gãy xương hông thường không thể đứng hoặc đi lại sau khi ngã. Họ than đau dữ dội vùng háng hoặc mặt trước đùi. Khi nằm, chân bị gãy có thể thấy ngắn hơn bên lành và xoay ra ngoài. Trong trường hợp gãy không dịch chuyển nhiều, triệu chứng có thể mờ nhạt, gây chẩn đoán chậm trễ.
Khám lâm sàng cho thấy:
- Đau chói khi xoay hoặc nhấc chân
- Giảm hoặc mất vận động chủ động ở bên gãy
- Xoay ngoài bàn chân rõ
Phương pháp chẩn đoán hình ảnh bao gồm:
- X-quang khung chậu: tiêu chuẩn đầu tiên để xác định vị trí và kiểu gãy
- CT scan: giúp đánh giá chi tiết các đường gãy phức tạp
- MRI: đặc biệt hữu ích trong các trường hợp nghi ngờ gãy xương cổ đùi không thấy rõ trên X-quang
- Đo mật độ xương (DEXA): để xác định mức độ loãng xương và nguy cơ tái gãy
Việc chẩn đoán sớm, chính xác không chỉ quyết định lựa chọn điều trị mà còn giúp giảm nguy cơ biến chứng như hoại tử, chậm liền, hoặc sai khớp sau mổ.
Biến chứng nguy hiểm
Gãy xương hông là chấn thương nghiêm trọng, đặc biệt ở người cao tuổi, vì dễ kéo theo hàng loạt biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Các biến chứng không chỉ ảnh hưởng đến hệ vận động mà còn liên quan đến tim mạch, hô hấp, thần kinh và tâm thần.
Biến chứng cấp tính thường gặp:
- Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT): do bất động kéo dài sau chấn thương hoặc sau phẫu thuật, dễ dẫn đến thuyên tắc phổi
- Viêm phổi do nằm lâu: đặc biệt ở bệnh nhân hít sặc hoặc có bệnh phổi nền
- Rối loạn điện giải: do thay đổi huyết động và dinh dưỡng kém
Biến chứng mạn tính bao gồm:
- Loét tì đè: do nằm lâu không thay đổi tư thế
- Giảm khối cơ (sarcopenia): dẫn đến yếu liệt chi dưới và mất chức năng vận động
- Sa sút trí tuệ sau mổ (postoperative cognitive dysfunction): đặc biệt ở bệnh nhân lớn tuổi và có bệnh Alzheimer tiền ẩn
Theo NCBI (2021), tỷ lệ tử vong trong vòng 1 năm sau gãy xương hông ở người cao tuổi dao động từ 20% đến 30%, chủ yếu do biến chứng nội khoa hơn là do chính tổn thương xương.
Điều trị phẫu thuật
Hầu hết các trường hợp gãy xương hông cần can thiệp phẫu thuật để cố định lại xương hoặc thay khớp. Điều trị nội khoa chỉ áp dụng trong những tình huống đặc biệt như bệnh nhân quá yếu, không thể gây mê, hoặc từ chối phẫu thuật.
Tùy vào loại gãy và đặc điểm bệnh nhân, các phương pháp phẫu thuật bao gồm:
- Thay khớp háng bán phần (hemiarthroplasty): áp dụng cho gãy cổ xương đùi di lệch ở người già
- Thay khớp háng toàn phần (total hip replacement): phù hợp với người lớn tuổi vẫn còn hoạt động tốt hoặc bệnh nhân trẻ có tổn thương khớp kèm theo
- Đóng đinh nội tủy (intramedullary nailing): phổ biến trong gãy liên mấu chuyển
- Gắn vít động DHS (dynamic hip screw): dành cho gãy chưa di lệch hoặc ở người trẻ
Việc lựa chọn phương pháp nào còn tùy vào mức độ di lệch, phân loại Garden hoặc AO, tuổi và chức năng vận động trước chấn thương của bệnh nhân. Phẫu thuật sớm (trong vòng 24–48 giờ) giúp giảm tỷ lệ tử vong, cải thiện chức năng vận động và giảm thời gian nằm viện.
Bảng dưới đây tóm tắt các lựa chọn điều trị theo loại gãy:
Loại gãy | Phẫu thuật khuyến nghị | Ghi chú |
---|---|---|
Cổ xương đùi không di lệch | Gắn vít hoặc DHS | Nguy cơ hoại tử thấp |
Cổ xương đùi di lệch | Thay khớp bán phần/toàn phần | Nguy cơ hoại tử cao |
Gãy liên mấu chuyển | Đinh nội tủy hoặc DHS | Thường liền tốt |
Gãy dưới mấu chuyển | Đinh nội tủy dài | Khó liền, cần cố định mạnh |
Phục hồi chức năng
Phục hồi chức năng sau phẫu thuật gãy xương hông là bắt buộc và nên bắt đầu càng sớm càng tốt, thường trong 24–48 giờ đầu. Mục tiêu là phục hồi khả năng vận động, ngăn ngừa biến chứng do nằm lâu và cải thiện chất lượng sống lâu dài.
Giai đoạn đầu bao gồm:
- Tập ngồi dậy, ngồi trên ghế, thay đổi tư thế chủ động
- Tập đi lại với nạng hoặc khung hỗ trợ
- Co duỗi chủ động khớp gối và háng để duy trì tầm vận động
Sau 2–4 tuần, bệnh nhân có thể tăng dần mức độ vận động, chuyển sang tập đi không hỗ trợ, tập leo cầu thang và thực hiện các bài tập cải thiện thăng bằng. Vật lý trị liệu nên kéo dài ít nhất 3–6 tháng, tùy vào tuổi và tình trạng nền.
Yếu tố ảnh hưởng đến phục hồi bao gồm:
- Thời điểm phẫu thuật (phẫu thuật sớm thì phục hồi nhanh hơn)
- Thể trạng dinh dưỡng và chức năng tim phổi
- Ý thức hợp tác của bệnh nhân và hỗ trợ từ gia đình
Phòng ngừa gãy xương hông
Phòng ngừa gãy xương hông cần thực hiện chủ động từ sớm, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao như người già, bệnh nhân có tiền sử ngã hoặc loãng xương. Phòng ngừa không chỉ giới hạn ở dược lý mà còn bao gồm điều chỉnh hành vi và môi trường sống.
Biện pháp phòng ngừa:
- Kiểm soát loãng xương bằng thuốc như bisphosphonates, denosumab hoặc teriparatide
- Bổ sung đầy đủ canxi (1000–1200 mg/ngày) và vitamin D (800–1000 IU/ngày)
- Tập thể dục đều đặn, đặc biệt là các bài tập tăng cường cơ, thăng bằng và phản xạ
- Đánh giá và giảm nguy cơ té ngã trong nhà: lắp tay vịn, loại bỏ thảm trơn, tăng ánh sáng
- Xem xét lại thuốc đang dùng: tránh lạm dụng thuốc ngủ, an thần hoặc lợi tiểu gây chóng mặt
Chiến lược đa ngành gồm bác sĩ nội khoa, chỉnh hình, dinh dưỡng, và vật lý trị liệu sẽ giúp bệnh nhân giảm nguy cơ tái gãy và nâng cao chất lượng sống.
Tiên lượng và chất lượng sống sau điều trị
Tiên lượng sau gãy xương hông phụ thuộc vào nhiều yếu tố: độ tuổi, thời điểm can thiệp, tình trạng nội khoa, phương pháp điều trị và chất lượng phục hồi chức năng. Dù được phẫu thuật đúng và kịp thời, nhiều bệnh nhân vẫn không trở lại được mức độ hoạt động như trước chấn thương.
Thống kê từ NCBI (2021) cho thấy:
- 25% bệnh nhân cần hỗ trợ toàn phần hoặc phải vào viện dưỡng lão sau mổ
- 40–50% không thể đi lại độc lập như trước
- Chỉ khoảng 30% hồi phục hoàn toàn khả năng vận động
Việc phẫu thuật chậm hơn 48 giờ sau nhập viện có liên quan chặt chẽ với tăng tỷ lệ tử vong và biến chứng. Do đó, điều trị cần kết hợp chẩn đoán nhanh, can thiệp sớm, phục hồi tích cực và chăm sóc toàn diện để tối ưu hóa kết quả điều trị.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề gãy xương hông:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10